- Công suất đầu ra : 100A
- Biến trở điều khiển: 500KΩ
- Điện áp tải: 24~480VAC
- Độ bền điện môi cao hơn 4KV
- Độ bền cách lý cao 100MΩ /500VDC
- Bảo vệ mạch vơi nhiệt độ hơn 120°C
- Nhiệt độ hoạt động rộng: -20 ~80°C
- Hãng SX: ARTHUR
- Nhà cung cấp: Vinalife Việt Nam
Solid bán dẫn nồi nấu phở là một linh kiện không thể thiếu được trong các nồi nấu phở, nồi nấu cháo. Solid nồi nấu phở có tác dụng là điều chỉnh to nhỏ lúc nồi phở sôi giúp nước phở không bị đục,ngoài ra còn tiết kiệm điện năng và chi phí.
Solid bán dẫn nồi nấu phở được ra lệnh bởi chiết áp nồi nấu phở. Do đó 2 linh kiện này luôn đi liền với nhau trong hộp điện nồi nấu phở dùng điện. Khi cần điều chỉnh nhiệt độ, người dùng chỉ cần vặn chiết áp là solid bán dẫn nồi nấu phở sẽ nhanh chóng tăng/giảm công suất theo đúng nhu cầu của người dùng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề cung cấp thiết bị, linh kiện và sửa chữa bếp công nghiệp, Vinalife cam kết mang đến quý khách hàng những sản phẩm đảm bảo chất lượng nhất.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN VINALIFE VIỆT NAM
MST: 0110017493
VPGD Hà Nội : Số 41 Ngõ 214 Nguyễn Xiển – Hạ Đình – Thanh Xuân – Hà Nội
VPGD Sài Gòn: Số 36 TL 19 KP 5B – P Thạnh Lộc – Q 12 – TP HCM
Nhà máy sản xuất: KCN Quang Minh – Thị trấn Chi Đông – Mê Linh – Hà Nội
Tell: 0972.59.63.63
- Công suất đầu ra : 100A
- Biến trở điều khiển: 500KΩ
- Điện áp tải: 24~480VAC
- Độ bền điện môi cao hơn 4KV
- Độ bền cách lý cao 100MΩ /500VDC
- Bảo vệ mạch vơi nhiệt độ hơn 120°C
- Nhiệt độ hoạt động rộng: -20 ~80°C
- Hãng SX: ARTHUR
- Nhà cung cấp: Vinalife Việt Nam
Sản phẩm: Chỉnh nhiệt nồi nấu phở, nồi cháo dùng điện
Điện áp: 220V/380V – 50Hz
Số chân: 2 – 3 chân
Nhiệt độ: 0 – 110 độ C, 0- 300 độ C
Tình trạng: Mới 100%
Nhà cung cấp: Vinalife Việt Nam
Sản phẩm: Mâm nhiệt nồi nấu phở
Chất liệu: Inox 304
Điện áp: 220V – 380V
Công suất: 2KW và 3KW
Kích thước: 16cm, 18cm, 20cm
Độ dày: 0.8mm
Hình dạng: Hình tròn
Nhà cung cấp: Vinalife Việt Nam
Đơn giá mâm nhiệt:
Kích thước(mm) | Công suất(KW) | Đơn Giá (VND) |
16 | 2KW | 400.000 |
16 | 3KW | 400.000 |
18 | 2KW | 400.000 |
18 | 3KW | 400.000 |
20 | 2KW | 500.000 |
20 | 3KW | 500.000 |
Loại mai so | Công suất | Giá thành(VND) |
Mai so củ ren 32mm | 2KW | 400.000 |
Mai so củ ren 32mm | 4KW | 500.000 |
Mai so củ ren 32mm | 6KW | 600.000 |
Mai so củ ren 32mm | 9KW | 700.000 |
Mai so củ ren 48mm | 2KW | 500.000 |
Mai so củ ren 48mm | 4KW | 700.000 |
Mai so củ ren 48mm | 6KW | 800.000 |
Mai so củ ren 48mm | 9KW | 900.000 |